DANH SÁCH TRUNG TÂM BẢO HÀNH
STT | Vùng Miền | Mã ASC | Tên TTBH ủy Quyền | Số điện thoại | Địa chỉ | Tỉnh Thành | Google maps |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Miền Bắc | 010 | Thanh Sâm - Bắc Giang ASC | 19009219 | Phố Thanh Hưng, Thị Trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | Chỉ đường |
2 | Miền Bắc | 009 | Hồng Hải - Bắc Ninh ASC | 19009219 | Số 108 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | Chỉ đường |
3 | Miền Bắc | 007 | Cường Phượng - Hà Nam ASC | 19009219 | Số 46, Đường Trần Phú, Phường Quang Trung, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | Hà Nam | Chỉ đường |
4 | Miền Bắc | 006 | TKT - Hà Nội ASC | 19009219 | số 9, Đ. Nguyễn Trực, Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam | Hà Nội | Chỉ đường |
5 | Miền Bắc | 005 | Hữu Thịnh - Hà Tĩnh ASC | 19009219 | Số 301 Trần Phú, phường Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Chỉ đường |
6 | Miền Bắc | 004 | Trọng Đạt - Hải Dương ASC | 19009219 | Số 8, ngõ 78, phố Công Câu, phường Hải Tân, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Chỉ đường |
7 | Miền Bắc | 002 | Gia Hưng - Hải Phòng ASC | 19009219 | Số 1A12/128 Tôn Đức Thắng, phường An Dương, quận Lê Chân, TP Hải Phòng | Hải Phòng | Chỉ đường |
8 | Miền Bắc | 023 | Anh Tú - Hòa Bình ASD | 19009219 | Phố Hữu Nghị, thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hòa Bình | Chỉ đường |
9 | Miền Bắc | 001 | Bình An - Hưng Yên ASC | 19009219 | Số 291 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường An Tảo, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | Hưng Yên | Chỉ đường |
10 | Miền Bắc | 025 | DNT - Lào Cai ASD | 19009219 | Số nhà 847B đường Trần Phú, Phường Nam Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | Lào Cai | Chỉ đường |
11 | Miền Bắc | 011 | Thanh Tùng - Nam Định ASC | 19009219 | Số 835 Đường Điện Biên, Phường Lộc Hoà, TP Nam Định, Tỉnh Nam Định | Nam Định | Chỉ đường |
12 | Miền Bắc | 012 | Khánh Hiền - Ninh Bình ASC | 19009219 | Số 409 Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phố Lê Lợi, Phường Nam Thành, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | Ninh Bình | Chỉ đường |
13 | Miền Bắc | 013 | Đức Vinh - Nghệ An ASC | 19009219 | Số 7, ngõ A2, đường Hermann, khối Yên Vinh, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Nghệ An | Chỉ đường |
14 | Miền Bắc | 014 | Khang Phát - Phú Thọ ASC | 19009219 | Số 69, tổ 40, khu 9, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Phú Thọ | Chỉ đường |
15 | Miền Bắc | 015 | Duy Thắng - Quảng Ninh ASC | 19009219 | Số nhà 308A, tổ 2, khu5, P.Hà Tu , TP.Hạ Long , T.Quảng Ninh | Quảng Ninh | Chỉ đường |
16 | Miền Bắc | 021 | Lâm Dũng - Sơn La ASC | 19009219 | 299B Đường Trần Đăng Ninh, tổ 8, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La | Sơn La | Chỉ đường |
17 | Miền Bắc | 018 | Tâm Việt - Tuyên Quang ASC | 19009219 | Số nhà 174, đường Bình Thuận, tổ 10 phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Tuyên Quang | Chỉ đường |
18 | Miền Bắc | 016 | Thái Bình - Thái Bình ASC | 19009219 | Lô 25 đường Trần Thủ Độ, tổ 9, P.Tiền Phong, TP.Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Thái Bình | Chỉ đường |
19 | Miền Bắc | 020 | Thái Hương - Thái Nguyên ASC | 19009219 | Tổ 10 phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | Chỉ đường |
20 | Miền Bắc | 022 | Hải Lâm - Thái Nguyên ASD | 19009219 | Số 99/1 Đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | Chỉ đường |
21 | Miền Bắc | 019 | Mạnh Tuấn - Thanh Hóa ASC | 19009219 | Số 258 Trường Thi, phường Trường Thi, Thành Phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hóa | Chỉ đường |
22 | Miền Bắc | 024 | Ngọc Việt - Vĩnh Phúc ASC | 19009219 | Số 39 Ngô Gia Tự, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam | Vĩnh Phúc | Chỉ đường |
23 | Miền Bắc | 017 | Anh Toàn (An Sinh Coop) - Yên Bái ASD | 19009219 | Số 340 Thành Công, P.Nguyễn Thái Học, TP.Yên Bái | Yên Bái | Chỉ đường |
24 | Miền Bắc | 028 | Trung Kiên - Lai Châu ASC | 1901 9219 | Số 450 Trần Hưng Đạo, Tổ 5, Phường Quyết Tiến, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu | Lai Châu | Chỉ đường |
25 | Miền Bắc | 029 | Bùi Xuân Định - Hà Giang ASC | 1901 9219 | Số 21, tổ 9 đường Minh Khai, phường Minh Khai, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang | Hà Giang | Chỉ đường |
26 | Miền Bắc | 030 | Chiến Thắng - Cao Bằng ASC | 1901 9219 | Số 22, tổ 11, phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | Cao Bằng | Chỉ đường |
27 | Miền Bắc | 026 | Điện Máy Cẩm Phả - Quảng Ninh ASD | 1901 9219 | Số 205, đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | Chỉ đường |
28 | Miền Bắc | 031 | Quang Hữu - Điện Biên ASC | 1900 9219 | Số 86 Tổ 12 Mường Thanh, Thành Phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên | Điện Biên | Chỉ đường |
29 | Miền Bắc | 033 | Trâm Hân - Hải Phòng ASD | 19009219 | 170 Hồ Sen, Lê Chân, Hải Phòng | Hải Phòng | Chỉ đường |
30 | Miền Bắc | 034 | Phú Quý- Hải Phòng ASD | 19009219 | Số 218 Phan Đăng Lưu, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng | Hải Phòng | Chỉ đường |
31 | Miền Bắc | 032 | Việt Dũng - Hòa Bình ASC | 19009219 | Số 483 Trần Phú, tiểu khu 11, thị trấn Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hòa Bình | Chỉ đường |
32 | Miền Bắc | 027 | Nguyễn Văn Lịch - Lạng Sơn ASC | 19009219 | Quang Hòa, xã Cường Lợi, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn | Lạng Sơn | Chỉ đường |
33 | Miền Bắc | 036 | Nhà Đẹp 68 - Hà Nam ASD | 19009219 | Số 91, Trường Chinh, Phủ Lý, Hà Nam | Hà Nam | Chỉ đường |
34 | Miền Bắc | 037 | Thành Trung - Thái Nguyên ASD | 1900 9219 | Tổ 1 thị trấn Hương Sơn , huyện Phú Bình , tỉnh Thái Nguyên | Thái Nguyên | Chỉ đường |
35 | Miền Bắc | 038 | Tiến Tân - Vĩnh Phúc ASD | 19009219 | Thôn Bồ Thầy, Xã Bàn Giản, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | Chỉ đường |
36 | Miền Bắc | 008 | Đức Hữu - Bắc Kạn ASC | 19009219 | Số nhà 171 tổ 4, phường Đức Xuân, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Bắc Kạn | Chỉ đường |
37 | Miền Bắc | 039 | Nam Anh Phú Xuyên - Hà Nội ASC | 19009219 | Tiểu khu Thao Chính, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội | Hà Nội | Chỉ đường |
38 | Miền Trung | 101 | Hùng Phát - Quảng Ngãi ASC | 19009219 | Số 203 Lê Thánh Tôn, tổ 11, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Chỉ đường |
39 | Miền Trung | 102 | Nam Thư - Bình Định ASC | 1900 9219 | Số 33 Phạm Tông Mại, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | Bình Định | Chỉ đường |
40 | Miền Trung | 108 | Đăng Quang - Quảng Trị ASC | 1900 9219 | Số 04 Yết Kiêu, phường 3, Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | Quảng Trị | Chỉ đường |
41 | Miền Trung | 106 | Gởi Dương - Phú Yên ASC | 1900 9219 | Số 45A Trần Quý Cáp, Phường 3, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam | Phú Yên | Chỉ đường |
42 | Miền Trung | 107 | Trần Anh - Quảng Bình ASC | 1900 9219 | Số 318 Trần Hưng Đạo, Nam Lý, TP Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Quảng Bình | Chỉ đường |
43 | Miền Trung | 105 | Quốc Sơn - Huế ASC | 1900 9219 | Lô A16 KĐT Phú Mỹ Thượng, phường Phú Thượng, thành phố Huế | Thừa Thiên – Huế | Chỉ đường |
44 | Miền Trung | 103 | Vũ Gia - Đà Nẵng ASC | 1900 9219 | Số 229 Hoàng Văn Thái, Hoà Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng | Đà Nẵng | Chỉ đường |
45 | Miền Trung | 104 | Sơn Nguyên - Quảng Nam ASC | 1900 9219 | Thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam | Chỉ đường |
46 | Miền Trung | 110 | Lâm Sơn - Kom Tum ASC | 19009219 | 112 Trường Chinh, Phường Duy Tân, TP Kon Tum, Tỉnh Kon Tum | Kon Tum | Chỉ đường |
47 | Miền Trung | 111 | Đức Trân - Đà Nẵng ASD | 19009219 | Công Ty Thiết Bị Xử Lý Nước Đức Trân, 410 Núi Thành, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng 550000 | Đà Nẵng | Chỉ đường |
48 | Miền Trung | 104 | Sơn Nguyên - Quảng Nam ASC | 19009219 | Thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam | Chỉ đường |
49 | Miền Trung | 113 | Duy Khánh - Gia Lai ASC | 19009219 | Hẻm 204 Lê Thánh Tôn, P.Lakring, Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | Gia Lai | Chỉ đường |
50 | Miền Nam | 203 | Trung Kiên - Bà Rịa - Vũng Tàu ASC | 19009219 | Số 75/7 Trần Xuân Độ, phường Thắng Nhì, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa – Vũng Tàu | Chỉ đường |
51 | Miền Nam | 207 | Thái Hòa - Khánh Hòa ASC | 19009219 | 252 Phạm Văn Đồng, Thuận Phát, Phường Cam Thuận, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa | Chỉ đường |
52 | Miền Nam | 204 | Phan khoãnh - Cà Mau ASC | 19009219 | Số 1 Nguyễn Đình Chiểu, phường 8, thành phố Cà Mau | Cà Mau | Chỉ đường |
53 | Miền Nam | 205 | Quang Thanh Phú Quốc - Kiên Giang ASC | 19009219 | Số 84A Trần Phú, Khu Phố 6, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang | Chỉ đường |
54 | Miền Nam | 206 | Thiện Chí - Tây Ninh ASC | 19009219 | Số 195, Điện Biên Phủ, khu phố Ninh Tân, Phường Ninh Sơn, Thành Phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh | Chỉ đường |
55 | Miền Nam | 201 | Tín Phát - Hồ Chí Minh ASC | 19009219 | Số 479/2 Phan Văn Trị, phường 5, quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | Chỉ đường |
56 | Miền Nam | 202 | Lộc Phát - Bến Tre ASC | 19009219 | Số 158/1 Nguyễn Ngọc Nhựt, phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Bến Tre | Chỉ đường |
57 | Miền Nam | 210 | CTF 24h - Bình Dương ASC | 1900 9219 | Số 272E/2 Nguyễn Văn Trỗi, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương | Bình Dương | Chỉ đường |
58 | Miền Nam | 216 | Quang Duyên - Bình Thuận ASC | 1900 9219 | Số 491 Thủ Khoa Huân, Phường Thanh Hải, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | Bình Thuận | Chỉ đường |
59 | Miền Nam | 215 | Bùi Quốc Anh - Cần Thơ ASC | 1900 9219 | Số 80, đường Phan Huy Chú, khu vực 1, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | Chỉ đường |
60 | Miền Nam | 209 | Anh Tuấn - Đồng Nai ASC | 1900 9219 | Số 18/37, KP1, Huỳnh Văn Nghệ, phường Bửu Long, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai | Chỉ đường |
61 | Miền Nam | 223 | Điện Lạnh Tùng - An Giang ASC | 1900 9219 | Số 1112/70/1A Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Bình, TP Long Xuyên, tỉnh An Giang | An Giang | Chỉ đường |
62 | Miền Nam | 211 | Khánh Ngọc - Bạc Liêu ASC | 1900 9219 | Số 13, Khu E08, đường số 05, KDC Tràng An, Khóm 1, Phường 7, Thành phố Bạc Liêu | Bạc Liêu | Chỉ đường |
63 | Miền Nam | 224 | Thế Ngọc - Đồng Tháp ASC | 1900 9219 | Số 753 Phạm Hữu Lầu, Khóm 2, Phường 6, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp | Đồng Tháp | Chỉ đường |
64 | Miền Nam | 227 | Phong Thành - Đăk Lăk ASC | 1900 9219 | Số 5A Nguyễn Khuyến, Phường Tân Lợi, TP Buôn Mê Thuộc, Tỉnh Dak Lak | Đắk Lắk | Chỉ đường |
65 | Miền Nam | 228 | Phong Thành - Đăk Nông ASC | 1900 9219 | Tổ 6, Phường Nghĩa Phú, Thị Xã Gia nghĩa, Tỉnh Đắk Nông | Đắk Nông | Chỉ đường |
66 | Miền Nam | 212 | Đại Nguyễn - Kiên Giang ASC | 1900 9219 | Số 916 Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, TP. Rạch Giá, Kiên Giang | Kiên Giang | Chỉ đường |
67 | Miền Nam | 213 | Tân Kim Thành Phát - Tiền Giang ASC | 1900 9219 | Số 268/2 Tổ 03, ấp Tân Phong, Xã Tân Lý Tây, Huyện Châu Thành, Tiền Giang | Tiền Giang | Chỉ đường |
68 | Miền Nam | 221 | Thiện Tài - Trà Vinh ASC | 1900 9219 | Số 522, Khóm 1, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh | Trà Vinh | Chỉ đường |
69 | Miền Nam | 217 | Tuyễn Nguyễn - Vĩnh Long ASC | 1900 9219 | Số 217 đường Trần Đại Nghĩa, phường 4, Tp. Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | Chỉ đường |
70 | Miền Nam | 219 | Ngân Phát - Lâm Đồng ASC | 1900 9219 | Số 110 -112 Trần Hưng Đạo, Phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng | Lâm Đồng | Chỉ đường |
71 | Miền Nam | 214 | Hiền Tuấn - Hậu Giang ASC | 1900 9219 | Võ Văn Kiệt, Khu Vực 2, Phường 5, Thành Phố Vị Thanh Tỉnh Hậu Giang | Hậu Giang | Chỉ đường |
72 | Miền Nam | 220 | Minh Dũng - Long An ASC | 1900 9219 | Số 67/1 Nguyễn Quang Đại, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | Long An | Chỉ đường |
73 | Miền Nam | 222 | Ngọc Thuận - Ninh Thuận ASC | 1900 9219 | Số 139 Phạm Ngọc Thạch,Phường Văn Hải, TP-Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Chỉ đường |
74 | Miền Nam | 218 | Thành Lợi - Sóc Trăng ASC | 1900 9219 | Số 184 Nguyễn Văn Linh, Khóm 3, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng | Sóc Trăng | Chỉ đường |
75 | Miền Nam | 225 | Minh Triết - Đồng Tháp ASC | 1901 9219 | Đường tránh Ql 80, Phú thành , Tân Phú Đông, Tp Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp | Đồng Tháp | Chỉ đường |
76 | Miền Nam | 230 | Thông T&T - Bình Dương ASD | 19009219 | Hẻm 243 Đoàn Thị Kia khu phố Tân Long phường Tân Đông Hiệp Dĩ An Bình Dương | Bình Dương | Chỉ đường |